Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Công suất :21.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Việt Nam
24.000.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV
Điều hòa Daikin | FTKF60XVMV/RKF60X1VMV | ||
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) | kW | 6.3 (1.4~6.0) | |
Btu/h | 20,500 (4,800~20,500) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | A | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) | W | 2,060 / 635 | |
CSPF | 5.25 | ||
Dàn lạnh | FTKF60XVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 13.7 |
Trung bình | m3/phút | 12.1 | |
Thấp | m3/phút | 9.9 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 7.2 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn | Cao | dB(A) | 45 |
Trung bình | dB(A) | 42 | |
Thấp | dB(A) | 37 | |
Yên Tĩnh | dB(A) | 27 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 286 x 770 x 244 | |
Khối lượng | kg | 8 | |
Dàn nóng | RKF60X1VMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 0.53 | |
Độ ồn | dB(A) | 52 / 47 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | kg | 35 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ∅ 6.4 |
Hơi | ∅ 9.5 | ||
Nước xả | ∅ 16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Giới hạn hoạt động | *CDB | 19.4 - 46 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV
11.300.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FTKB60XVMV
22.000.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV
21.500.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKY35WAVMV
14.000.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 24000BTU FTKY71WVMV
32.200.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU
20.200.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF50XV1V 18000BTU
14.000.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V 12000BTU
8.800.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTKF50XVMV
17.900.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 1 chiều 18000BTU
14.800.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫