Bảo hành :12 tháng
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Hàn Quốc
155.600.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng LG 150000BTU APNQ150LNA0/APUQ150LNA0
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 150000BTU APNQ150LNA0/APUQ150LNA0
Công suất | Làm lạnh | Thấp nhất / Định mức, Tối đa | kW | 18,8 -46,9 |
BtuTh | 62.400 – 160.000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | kw | 16.1 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 22 |
Dàn lạnh | APNQ150LNA0 | |||
Nguồn điện | V. Ø. Hz | 220-240.1,50 | ||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | H/M/L | m2 /mn | 120.0/95.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | H/M/L | dBA | 64/57 |
Kích thước | Thân máy | WxHxD | mm | 1.558 x 1.920 x700 |
Trọng lượng tịnh | kg(lbs) | 2,37.0(522.5) | ||
Ống nối | Ống lỏng | mm (inch) | 15.88(5/8) | |
Ống hơi | mm (inch) | 28.58 (l-l/8) | ||
Ống xả ( O.D/I.D.) | mm | 21.0/17.0 | ||
Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Hàn quốc | ||
Dàn nóng | APUQ150LNA0 | |||
Nguồn điện | V. Ø. Hz | 380-415.3.50 | ||
Máy nén | Loại | Máy nén động cơ kín | ||
Động cơ máy nén | Loại | BLDC | ||
Quạt | Loại | Hướng trục | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Độ ồn | Làm lạnh | H/M/L | dBA | 64 |
Kích thước | Thân máy | WxHxD | m m | 1240 x 1.680 x 760 |
Trọng lượng tịnh | kg(lbs) | 270.0(595.2) | ||
Tổng chiều dài đường ống | m ( ft ) | 50(164.0) | ||
Chệnh lệch độ cao ống | m ( ft ) | 30(98.4) | ||
Chất làm lạnh | Loai | R410A | ||
Chiều dài ống chuẩn | m(ft) | 5.0(16.4) | ||
Ống nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm (inch) | 15.88(5/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm (inch) | 28.58 (l-l/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | CBD | -10(14.0)-48(118.4) | |
Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Hàn quốc |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng LG 150000BTU APNQ150LNA0/APUQ150LNA0
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 36000BTU ZPNQ36LR5A0/ZUAD3
37.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 36000BTU ZPNQ36GR5A0/ZUAD1
37.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 30000BTU ZPNQ30GR5E0/ZUAC1
29.500.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
25.900.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 98000BTU APNQ100LFA0
79.200.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 200000BTU APNQ200LNA0/APUQ200LNA0
165.600.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48000BTU ZPNQ48LT3A0/ZUAD3
40.200.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48000BTU ZPNQ48G3TA0/ZUAD1
40.200.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 1 chiều 18000BTU
14.800.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.850.000 ₫